épiphane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.pi.fan/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực épiphane
/e.pi.fan/
épiphane
/e.pi.fan/
Giống cái épiphane
/e.pi.fan/
épiphane
/e.pi.fan/

épiphane /e.pi.fan/

  1. (Sử học) Chói lọi, quang vinh (chỉ một số vua thời xưa).
    Ptolémée épiphane — vua Tô-lê-mê quang vinh

Tham khảo[sửa]