épisodique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pi.zɔ.dik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épisodique /e.pi.zɔ.dik/ |
épisodiques /e.pi.zɔ.dik/ |
Giống cái | épisodique /e.pi.zɔ.dik/ |
épisodiques /e.pi.zɔ.dik/ |
épisodique /e.pi.zɔ.dik/
- Phụ.
- Personnage épisodique — nhân vật phụ
- événement épisodique — sự kiện phụ
Tham khảo
[sửa]- "épisodique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)