Bước tới nội dung

épisodiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.zɔ.dik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

épisodiquement /e.pi.zɔ.dik.mɑ̃/

  1. Phụ.

Tham khảo

[sửa]