épisodiquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pi.zɔ.dik.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]épisodiquement /e.pi.zɔ.dik.mɑ̃/
- Phụ.
Tham khảo
[sửa]- "épisodiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
épisodiquement /e.pi.zɔ.dik.mɑ̃/