Bước tới nội dung

épistémologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pis.te.mɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épistémologie
/e.pis.te.mɔ.lɔ.ʒi/
épistémologie
/e.pis.te.mɔ.lɔ.ʒi/

épistémologie gc /e.pis.te.mɔ.lɔ.ʒi/

  1. Khoa học luận.

Tham khảo

[sửa]