Bước tới nội dung

épithème

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

épithème

  1. (Thực vật học) thông nước.
  2. (Dược học, từ cũ nghĩa cũ) Thuốc dán.

Tham khảo

[sửa]