Bước tới nội dung

épithélium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.te.ljɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épithélium
/e.pi.te.ljɔm/
épithélium
/e.pi.te.ljɔm/

épithélium /e.pi.te.ljɔm/

  1. (Sinh vật học) Biểu mô.

Tham khảo

[sửa]