Bước tới nội dung

épitomé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.tɔ.me/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épitomé
/e.pi.tɔ.me/
épitomé
/e.pi.tɔ.me/

épitomé /e.pi.tɔ.me/

  1. Lược sử.

Tham khảo

[sửa]