épousée
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.pu.ze/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
épousée /e.pu.ze/ |
épousées /e.pu.ze/ |
épousée gc /e.pu.ze/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cô dâu.
- marcher comme une épousée — đi rón rén
- parée comme une épousée de village — trang sức quá mức như cô dâu nông thôn
Tham khảo[sửa]
- "épousée". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)