Bước tới nội dung

épouvantablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pu.vɑ̃.ta.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

épouvantablement /e.pu.vɑ̃.ta.blə.mɑ̃/

  1. Ghê gớm, khinh khủng.

Tham khảo

[sửa]