Bước tới nội dung

épris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épris
/e.pʁi/
éprises
/e.pʁiz/
Giống cái éprise
/e.pʁiz/
éprises
/e.pʁiz/

épris /e.pʁi/

  1. Phải lòng, say mê.
  2. Thiết tha, khát khao.
    épris de paix — khát khao hòa bình

Tham khảo

[sửa]