Bước tới nội dung

éprouvé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pʁu.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éprouvé
/e.pʁu.ve/
éprouvés
/e.pʁu.ve/
Giống cái éprouvée
/e.pʁu.ve/
éprouvées
/e.pʁu.ve/

éprouvé /e.pʁu.ve/

  1. Đã được thử thách.
  2. (Đã chịu) Đau khổ.
    Vie éprouvée — cuộc đời đau khổ

Tham khảo

[sửa]