Bước tới nội dung

épuisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɥi.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épuisé
/e.pɥi.ze/
épuisés
/e.pɥi.ze/
Giống cái épuisée
/e.pɥi.ze/
épuisées
/e.pɥi.ze/

épuisé /e.pɥi.ze/

  1. Kiệt, hết.
    Terre épuisée — sách đã bán hết cả
  2. Kiệt sức.

Tham khảo

[sửa]