Bước tới nội dung

épuisette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɥi.zɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épuisette
/e.pɥi.zɛt/
épuisettes
/e.pɥi.zɛt/

épuisette gc /e.pɥi.zɛt/

  1. Cái vợt .
  2. Gáo tát nước (ở thuyền).

Tham khảo

[sửa]