épurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.py.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

épurer ngoại động từ /e.py.ʁe/

  1. Lọc trong, lọc, làm sạch.
  2. Thanh lọc, thanh trừng.
    épurer un parti — thanh lọc một đảng phái
  3. (Nghĩa bóng) Làm cho trong sáng; làm cho thuần khiết.
    épurer la langue — làm cho ngôn ngữ trong sáng
    épurer les mœurs — làm cho phong tục thuần khiết

Tham khảo[sửa]