Bước tới nội dung

équiper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

équiper ngoại động từ /e.ki.pe/

  1. Trang bị.
    équiper un navire — trang bị một tàu thủy
    équiper un enfant pour le ski — trang bị cho một em bé đi trượt tuyết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]