équivaloir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ki.va.lwaʁ/
Nội động từ
[sửa]équivaloir nội động từ /e.ki.va.lwaʁ/
- Tương đương.
- Réponse qui équivaut à un refus — câu trả lời tương đương với một lời từ chối
Tham khảo
[sửa]- "équivaloir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)