érablière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
érablières /e.ʁa.bli.jɛʁ/ |
érablières /e.ʁa.bli.jɛʁ/ |
érablière gc
Tham khảo
[sửa]- "érablière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
érablières /e.ʁa.bli.jɛʁ/ |
érablières /e.ʁa.bli.jɛʁ/ |
érablière gc