Bước tới nội dung

éraillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʁa.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éraillé
/e.ʁa.je/
éraillés
/e.ʁa.je/
Giống cái éraillée
/e.ʁa.je/
éraillées
/e.ʁa.je/

éraillé /e.ʁa.je/

  1. Giạt sợi.
    Fichu éraillé — khăn choàng giạt sợi
  2. Khàn, khản.
    Voix éraillée — giọng khàn
    avoir l’oeil éraillé — mắt có tia máu

Tham khảo

[sửa]