éraillé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʁa.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éraillé /e.ʁa.je/ |
éraillés /e.ʁa.je/ |
Giống cái | éraillée /e.ʁa.je/ |
éraillées /e.ʁa.je/ |
éraillé /e.ʁa.je/
- Giạt sợi.
- Fichu éraillé — khăn choàng giạt sợi
- Khàn, khản.
- Voix éraillée — giọng khàn
- avoir l’oeil éraillé — mắt có tia máu
Tham khảo
[sửa]- "éraillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)