Bước tới nội dung

khàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xa̤ːn˨˩kʰaːŋ˧˧kʰaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːn˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

khàn

  1. Một phu tổ tôm hay tài bàn gồm ba quân giống nhau.
    Bài không khàn mà ù.

Tính từ

[sửa]

khàn

  1. Nói giọng nói trầm.

Tham khảo

[sửa]