éroder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʁɔ.de/

Ngoại động từ[sửa]

éroder ngoại động từ /e.ʁɔ.de/

  1. Ăn mòn, xói mòn.
    Acide qui érode un métal — axit ăn mòn kim loại

Tham khảo[sửa]