Bước tới nội dung

érubescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

érubescent

  1. Đỏ ra, ửng đỏ, ửng hồng.
    Fruits érubescents — quả ửng đỏ
    Joues érubescentes — má ửng hồng

Tham khảo

[sửa]