éructer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʁyk.te/

Nội động từ[sửa]

éructer nội động từ /e.ʁyk.te/

  1. hơi.

Ngoại động từ[sửa]

éructer ngoại động từ /e.ʁyk.te/

  1. Tuôn ra.
    éructer des injures — tuôn ra những lời chửi rủa

Tham khảo[sửa]