ésotérisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.zɔ.te.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ésotérisme /e.zɔ.te.ʁizm/ |
ésotérisme /e.zɔ.te.ʁizm/ |
ésotérisme gđ /e.zɔ.te.ʁizm/
Tham khảo
[sửa]- "ésotérisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)