Bước tới nội dung

ésotérisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.zɔ.te.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ésotérisme
/e.zɔ.te.ʁizm/
ésotérisme
/e.zɔ.te.ʁizm/

ésotérisme /e.zɔ.te.ʁizm/

  1. Chủ nghĩa bí truyền.

Tham khảo

[sửa]