étançon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.tɑ̃.sɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
étançon
/e.tɑ̃.sɔ̃/
étançon
/e.tɑ̃.sɔ̃/

étançon /e.tɑ̃.sɔ̃/

  1. Gỗ chống (tường hoặc sàn sắp đổ).

Tham khảo[sửa]