étatique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ta.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étatique /e.ta.tik/ |
étatiques /e.ta.tik/ |
Giống cái | étatique /e.ta.tik/ |
étatiques /e.ta.tik/ |
étatique /e.ta.tik/
- (Thuộc) Nhà nước.
- Organisation étatique — tổ chức nhà nước
Tham khảo[sửa]
- "étatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)