Bước tới nội dung

étatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ta.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étatique
/e.ta.tik/
étatiques
/e.ta.tik/
Giống cái étatique
/e.ta.tik/
étatiques
/e.ta.tik/

étatique /e.ta.tik/

  1. (Thuộc) Nhà nước.
    Organisation étatique — tổ chức nhà nước

Tham khảo

[sửa]