Bước tới nội dung

éteule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éteule
/e.tœl/
éteules
/e.tœl/

éteule gc /e.tœl/

  1. Gốc rạ.

Tham khảo

[sửa]