Bước tới nội dung

étier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étier
/e.tje/
étiers
/e.tje/

étier /e.tje/

  1. Mương (ruộng muối).
  2. Lạch ven biển.

Tham khảo

[sửa]