Bước tới nội dung

étoffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tɔ.fe/

Ngoại động từ

[sửa]

étoffer ngoại động từ /e.tɔ.fe/

  1. Làm thêm phong phú.
    étoffer un roman — làm thêm phong phú nội dung một cuốn tiểu thuyết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]