étonnamment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.tɔ.na.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]étonnamment /e.tɔ.na.mɑ̃/
- Lạ lùng.
- Se ressembler étonnamment — giống nhau lạ lùng
Tham khảo
[sửa]- "étonnamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)