lạ lùng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| la̰ːʔ˨˩ lṳŋ˨˩ | la̰ː˨˨ luŋ˧˧ | laː˨˩˨ luŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| laː˨˨ luŋ˧˧ | la̰ː˨˨ luŋ˧˧ | ||
Tính từ
lạ lùng
- Rất lạ, thấy khó hiểu, hoặc làm cho phải ngạc nhiên.
- Những ý nghĩ lạ lùng.
- (Hay p.) . (dùng phụ sau t. ). Lạ lắm, đến mức phải ngạc nhiên.
- Đẹp lạ lùng.
Dịch
- tiếng Anh: weird
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lạ lùng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)