Bước tới nội dung

étouper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

étouper ngoại động từ

  1. Bít bằng mụn , nhét mụn .
    étouper une fente — nhét mụn xơ vào khe

Tham khảo

[sửa]