Bước tới nội dung

étranglé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /et.ʁɑ̃.ɡle/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étranglé
/et.ʁɑ̃.ɡle/
étranglés
/et.ʁɑ̃.ɡle/
Giống cái étranglée
/et.ʁɑ̃.ɡle/
étranglées
/et.ʁɑ̃.ɡle/

étranglé /et.ʁɑ̃.ɡle/

  1. Thắt lại, nghẹt lại.
    Passage étranglé — lối đi nghẹt lại
    Hernie étranglée — (y học) thoát vị (bị) nghẹt
    voix étranglée — giọng nghẹn ngào

Tham khảo

[sửa]