Bước tới nội dung

étuvée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étuvée
/e.ty.ve/
étuvée
/e.ty.ve/

étuvée gc /e.ty.ve/

  1. Như étouffée.

Tham khảo

[sửa]