étymologie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ti.mɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
étymologie /e.ti.mɔ.lɔ.ʒi/ |
étymologies /e.ti.mɔ.lɔ.ʒi/ |
étymologie gc /e.ti.mɔ.lɔ.ʒi/
- Từ nguyên.
- étymologie douteuse — từ nguyên đáng ngờ
- Từ nguyên học.
Tham khảo
[sửa]- "étymologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)