événementiel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ven.mɑ̃.sjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | événementiel /e.ven.mɑ̃.sjɛl/ |
événementiel /e.ven.mɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | événementiel /e.ven.mɑ̃.sjɛl/ |
événementiel /e.ven.mɑ̃.sjɛl/ |
événementiel /e.ven.mɑ̃.sjɛl/
Tham khảo
[sửa]- "événementiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)