évaluer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.va.lɥe/

Ngoại động từ[sửa]

évaluer ngoại động từ /e.va.lɥe/

  1. Định giá.
  2. Ước lượng.

Tham khảo[sửa]