évangélique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.vɑ̃.ʒe.lik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | évangélique /e.vɑ̃.ʒe.lik/ |
évangéliques /e.vɑ̃.ʒe.lik/ |
Giống cái | évangélique /e.vɑ̃.ʒe.lik/ |
évangéliques /e.vɑ̃.ʒe.lik/ |
évangélique /e.vɑ̃.ʒe.lik/
- Xem évangile 1
- Eglise évangélique — giáo hội Phúc âm
- (Thuộc) Đạo Tin lành.
Tham khảo
[sửa]- "évangélique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)