Bước tới nội dung

évangélique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vɑ̃.ʒe.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực évangélique
/e.vɑ̃.ʒe.lik/
évangéliques
/e.vɑ̃.ʒe.lik/
Giống cái évangélique
/e.vɑ̃.ʒe.lik/
évangéliques
/e.vɑ̃.ʒe.lik/

évangélique /e.vɑ̃.ʒe.lik/

  1. Xem évangile 1
    Eglise évangélique — giáo hội Phúc âm
  2. (Thuộc) Đạo Tin lành.

Tham khảo

[sửa]