Bước tới nội dung

évidé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực évidé
/e.vi.de/
évidé
/e.vi.de/
Giống cái évidée
/e.vi.de/
évidée
/e.vi.de/

évidé /e.vi.de/

  1. (Bị) Khoét.

Tham khảo

[sửa]