évidemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.vi.da.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

évidemment /e.vi.da.mɑ̃/

  1. Tất nhiên, dĩ nhiên.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiển nhiên, rõ ràng.

Tham khảo[sửa]