Bước tới nội dung

évier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
évier
/e.vje/
éviers
/e.vje/

évier /e.vje/

  1. Bồn rửa bát (trên có vòi nước, dưới có lỗ thoát nước).
  2. Rãnh nước bếp.

Tham khảo

[sửa]