Bước tới nội dung

évincement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

évincement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự gạt, sự loại.

Tham khảo

[sửa]