Bước tới nội dung

évincer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vɛ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

évincer ngoại động từ /e.vɛ̃.se/

  1. Gạt, loại.
    évincer frauduleusement un concurrent — gian lận gạt một đối thủ

Tham khảo

[sửa]