évitable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.vi.tabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực évitable
/e.vi.tabl/
évitables
/e.vi.tabl/
Giống cái évitable
/e.vi.tabl/
évitables
/e.vi.tabl/

évitable /e.vi.tabl/

  1. Có thể tránh được.
    Un danger évitable — mối nguy có thể tránh được

Tham khảo[sửa]