Bước tới nội dung

ông ké

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ông ké

  1. Ông già, ông cụ, ông lão.

Từ dẫn xuất

[sửa]