ön

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Xem on. Xem ON. Xem ơn. Xem on-. Xem -on. Xem -ón. Xem -ön.

Tiếng Hungary[sửa]

Đại từ[sửa]

ön

  1. Quý vị.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]

Danh từ[sửa]

ön

  1. Cái mặt.