Trợ giúp
Thể loại
:
Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ”
Thể loại này chứa 67 trang sau, trên tổng số 67 trang.
A
acu
adam
ağustos
altın
aman
anne
aralık
ateş
B
balık
balta
baş
bent
bilgi
but
C
çocuk
D
dar
demir
dil
diz
do
dünya
durum
E
ekim
el
en
envestisman
eser
et
ev
eylül
F
fil
G
göz
gün
H
haber
haziran
I
insan
it
K
kadar
karate
kasım
kişi
kız
L
loca
M
mart
mayıs
me
muz
N
nisan
nüfus
O
ön
P
para
puan
R
red
S
saat
saç
su
şubat
süre
T
temmuz
ter
tilde
tuz
U
un
üzüm
Y
yer
yıl
Z
zaman
Thể loại
:
Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Danh từ
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
العربية
Azərbaycanca
Беларуская
Български
বাংলা
Brezhoneg
Bosanski
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Føroyskt
Français
Gaeilge
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Íslenska
Italiano
日本語
Jawa
ქართული
한국어
Kurdî
Кыргызча
Lëtzebuergesch
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
ဘာသာ မန်
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Sicilianu
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Shqip
Српски / srpski
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Türkmençe
Tagalog
Türkçe
Татарча / tatarça
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
Walon
中文
Sửa liên kết