Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
73 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Azərbaycanca
Беларуская
Български
বাংলা
Brezhoneg
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Føroyskt
Français
Gaeilge
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Íslenska
Italiano
日本語
Jawa
ქართული
한국어
کٲشُر
Kurdî
Кыргызча
Lëtzebuergesch
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Sicilianu
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Shqip
Српски / srpski
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Türkmençe
Tagalog
Türkçe
Татарча / tatarça
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
Walon
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ”
Thể loại này chứa 101 trang sau, trên tổng số 101 trang.
A
abajur
abis
acu
açık vekil
adam
ağustos
altın
aman
anahtar sözcük
anne
aralık
aş
ateş
B
bakire
balık
balta
baş
bent
beyin
bilgi
bisikletçi
but
C
cibin
cihat
çocuk
çobanüzümü
D
dağıl
dar
darbe
demir
dil
diz
do
dünya
durum
düşünme
E
ekim
ekosistem
el
en
envestisman
eser
et
ev
eylül
F
fil
G
göz
gün
H
haber
haziran
I
insan
it
K
kadar
karate
kasım
kişi
kız
kompüter
köle
kruvaziyer
külotlu çorap
L
loca
M
mart
mayıs
me
meyvesizlik
mikroskop
muz
N
nisan
nüfus
O
omlet
ön
P
para
polinom
puan
R
red
rubidyum
S
saat
saç
sakso
sismoloji
su
şubat
süre
şampiyona
şap
şarap
T
temmuz
ter
tilde
tilki
tuz
U
un
üçleme
üzüm
V
volkan
Y
yay
yer
yıl
Z
zaman
zürafa
Thể loại
:
Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Danh từ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
73 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài