örget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

örget

  1. dạy.

Tham khảo[sửa]

  • 林 (Lin), 莲云 (Lianyun) (1985), “orɣet-”, 撒拉语简志 [Sơ lược Lịch sử người Salar], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 4
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2014), “örğet-”, 撒拉语366条会话读本 [Trình đọc hội thoại Salar 366], ấn bản 1st, 社会科学文献出版社 (Nhà xuất bản văn học khoa học xã hội), →ISBN, tr. 113
  • Tenishev, Edhem (1976), “ørget-”, Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 432