økonomisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | økonomisk |
gt | økonomisk | |
Số nhiều | økonomiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
økonomisk
- Thuộc về kinh tế học.
- Det økonomiske studium tar 5 år.
- Tiện tặn, tiết kiệm.
- Nå må vi være økonomiske og spare.
- Denne bilen er økonomisk i drift.
Tham khảo
[sửa]- "økonomisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)