Bước tới nội dung

ønskelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ønskelig
gt ønskelig
Số nhiều ønskelige
Cấp so sánh ønskeligere
cao ønskeligst

ønskelig

  1. Ao ước, mong muốn, ước muốn.
    Det er ønskelig at du er til stede på møtet.
    Filmen ble ikke så god som ønskelig var.

Tham khảo

[sửa]