ønskelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ønskelig |
gt | ønskelig | |
Số nhiều | ønskelige | |
Cấp | so sánh | ønskeligere |
cao | ønskeligst |
ønskelig
- Ao ước, mong muốn, ước muốn.
- Det er ønskelig at du er til stede på møtet.
- Filmen ble ikke så god som ønskelig var.
Tham khảo
[sửa]- "ønskelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)