ao
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːw˧˧ | aːw˧˥ | aːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːw˧˥ | aːw˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “ao”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
ao
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: pond
- Tiếng Triều Tiên: 못 (mos)
- Tiếng Nhật: 池 (ike)
- Tiếng Trung Quốc: 池塘 (chí-táng)
Động từ
[sửa]ao
Tham khảo
[sửa]- "ao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ba Na
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʔaːw/
Danh từ
[sửa]ao
- Cái áo.
Tiếng Giẻ
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
- áo.
Tham khảo
[sửa]- Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.
Tiếng Maori
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
Tiếng Mường
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
- ao.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
- (Nùng Inh) chú.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Rơ Măm
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
- áo.
Tham khảo
[sửa]- Người Rơ Măm ở Sa Thầy - Kon Tum tại Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
- áo.
Tiếng Tày Sa Pa
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
- chú.
Tiếng Xtiêng
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
- áo.
Tham khảo
[sửa]- Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Ba Na
- Danh từ tiếng Ba Na
- Mục từ tiếng Giẻ
- Danh từ tiếng Giẻ
- Mục từ tiếng Maori
- Danh từ tiếng Maori
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng
- Mục từ tiếng Rơ Măm
- Danh từ tiếng Rơ Măm
- Mục từ tiếng Rơ Măm có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Danh từ tiếng Rơ Ngao
- Mục từ tiếng Tày Sa Pa
- Danh từ tiếng Tày Sa Pa
- Mục từ tiếng Xtiêng
- Danh từ tiếng Xtiêng
- Mục từ tiếng Xtiêng có mã chữ viết không chuẩn