ao
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːw˧˧ | aːw˧˥ | aːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːw˧˥ | aːw˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “ao”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
ao
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: pond
- Tiếng Triều Tiên: 못 (mos)
- Tiếng Nhật: 池 (ike)
- Tiếng Trung Quốc: 池塘 (chí-táng)
Động từ[sửa]
ao
Tham khảo[sửa]
- "ao". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ba Na[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʔaːw/
Danh từ[sửa]
ao
- Cái áo.
Tiếng Maori[sửa]
Danh từ[sửa]
ao
Tiếng Mường[sửa]
Danh từ[sửa]
ao
- ao.
Tham khảo[sửa]
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Nùng[sửa]
Danh từ[sửa]
ao
- (Nùng Inh) chú.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Tày Sa Pa[sửa]
Danh từ[sửa]
ao
- chú.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Ba Na
- Danh từ tiếng Ba Na
- Mục từ tiếng Maori
- Danh từ tiếng Maori
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng
- Mục từ tiếng Tày Sa Pa
- Danh từ tiếng Tày Sa Pa